Có 2 kết quả:
凑份子 còu fèn zi ㄘㄡˋ ㄈㄣˋ • 湊份子 còu fèn zi ㄘㄡˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pool resources (for a gift, project etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pool resources (for a gift, project etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0